Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
17Chậm
2Trễ/Hủy
583%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Xining(XNN) đi Urumqi(URC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 3U3454
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | |||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Trễ 4 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Trễ 3 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Trễ 3 giờ, 29 phút | Trễ 3 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Trễ 16 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Trễ 36 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Trễ 47 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Trễ 20 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Trễ 13 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Sớm 5 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Trễ 3 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Sớm 11 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Sớm 6 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Trễ 14 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Trễ 18 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hủy | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | |||
Đã hủy | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | |||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Sớm 2 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Trễ 3 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Sớm 3 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Sớm 4 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Trễ 1 giờ, 56 phút | ||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Trễ 1 giờ, 45 phút | Trễ 1 giờ, 47 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Sớm 1 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Đúng giờ | Sớm 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Xining(XNN) đi Urumqi(URC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CA8319 Air China | 26/05/2025 | 2 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
GS7502 Tianjin Airlines | 25/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
GS7508 Tianjin Airlines | 25/05/2025 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
CA9595 Air China | 14/05/2025 | 2 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
CA9593 Air China | 13/05/2025 | 2 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
CA9591 Air China | 13/05/2025 | 3 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
CA9589 Air China | 13/05/2025 | 2 giờ, 53 phút | Xem chi tiết |