Số hiệu
N8866HMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
10Chậm
1Trễ/Hủy
480%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Indianapolis(IND)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN3582
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 12 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 10 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 8 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 34 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 2 giờ, 32 phút | Trễ 2 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 17 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 12 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 2 giờ, 21 phút | Trễ 2 giờ, 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 25 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 24 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 2 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 9 phút | Sớm 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Indianapolis(IND)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL672 Delta Air Lines | 09/05/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
DL3120 Delta Air Lines | 09/05/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
DL3134 Delta Air Lines | 09/05/2025 | 1 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
DL3013 Delta Air Lines | 08/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
DL2952 Delta Air Lines | 08/05/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
DL3125 Delta Air Lines | 08/05/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
NK2339 Spirit Airlines | 08/05/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
RAX131 Royal Air Freight | 08/05/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
FX1603 FedEx | 08/05/2025 | 1 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
DL3153 Delta Air Lines | 08/05/2025 | 1 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
FX1605 FedEx | 08/05/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL2233 Delta Air Lines | 08/05/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
DL9941 Delta Air Lines | 08/05/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
F92497 Frontier Airlines | 07/05/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
DL2805 Delta Air Lines | 07/05/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
DL3126 Delta Air Lines | 07/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
DL1986 Delta Air Lines | 06/05/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết |