Số hiệu
N8628AMáy bay
Boeing 737-8H4Đúng giờ
9Chậm
0Trễ/Hủy
288%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Las Vegas(LAS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN1080
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 13 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 8 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 7 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 12 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hủy | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 10 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 13 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 9 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 10 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Trễ 58 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Las Vegas(LAS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|