Số hiệu
N968WNMáy bay
Boeing 737-7H4Đúng giờ
12Chậm
4Trễ/Hủy
382%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Indianapolis(IND)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN3582
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 11 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 53 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 38 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 15 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 33 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 50 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 14 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 2 giờ, 13 phút | Trễ 1 giờ, 41 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 14 phút | Trễ 1 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 58 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 2 giờ, 38 phút | Trễ 2 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 11 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 25 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 2 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 22 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 7 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 8 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 20 phút | Sớm 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Indianapolis(IND)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL3126 Delta Air Lines | 07/04/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
DL3120 Delta Air Lines | 07/04/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL3134 Delta Air Lines | 07/04/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
DL3013 Delta Air Lines | 06/04/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
WN4323 Southwest Airlines | 06/04/2025 | 1 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
DL2952 Delta Air Lines | 06/04/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
DL3125 Delta Air Lines | 06/04/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
DL3153 Delta Air Lines | 06/04/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
WN4240 Southwest Airlines | 06/04/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
DL672 Delta Air Lines | 05/04/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
F92497 Frontier Airlines | 05/04/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
FX1603 FedEx | 04/04/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
FX1605 FedEx | 04/04/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
WN1403 Southwest Airlines | 02/04/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết |