Số hiệu
N8884QMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
16Chậm
3Trễ/Hủy
095%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(LGA) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN668
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | |||
Đang bay | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 28 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 31 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 40 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 45 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 57 phút | Trễ 20 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New York(LGA) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL992 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 2 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
NK3341 Spirit Airlines | 05/01/2025 | 2 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL364 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 2 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL550 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 1 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
WN4476 Southwest Airlines | 05/01/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
DL970 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
WN2677 Southwest Airlines | 05/01/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
DL969 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
DL968 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
F94347 Frontier Airlines | 05/01/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
DL974 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
DL988 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
F93287 Frontier Airlines | 05/01/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
DL990 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
WN2174 Southwest Airlines | 05/01/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
DL993 Delta Air Lines | 04/01/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
WN257 Southwest Airlines | 04/01/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
WN3573 Southwest Airlines | 04/01/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
WN3634 Southwest Airlines | 02/01/2025 | 2 giờ, 3 phút | Xem chi tiết |