Số hiệu
N8813QMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
10Chậm
4Trễ/Hủy
283%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Baltimore(BWI) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN1446
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 37 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 55 phút | Trễ 1 giờ, 28 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 37 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 29 phút | Trễ 33 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Baltimore(BWI) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
F94711 Frontier Airlines | 01/06/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
WN1598 Southwest Airlines | 01/06/2025 | 1 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
DL1267 Delta Air Lines | 01/06/2025 | 1 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
DL2799 Delta Air Lines | 01/06/2025 | 1 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
WN2869 Southwest Airlines | 01/06/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
DL2711 Delta Air Lines | 01/06/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
DL801 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
8C3361 Air Transport International | 31/05/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
F91079 Frontier Airlines | 01/06/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
DL1592 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
DL2579 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 1 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
NK2344 Spirit Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
DL2950 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 1 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
DL2928 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
F92509 Frontier Airlines | 31/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
WN719 Southwest Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
F92633 Frontier Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
WN2015 Southwest Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
WN1418 Southwest Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
DL2562 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết |