Số hiệu
N266WNMáy bay
Boeing 737-7H4Đúng giờ
10Chậm
1Trễ/Hủy
192%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Austin(AUS) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN2885
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 28 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 57 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 23 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 41 phút | Trễ 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Austin(AUS) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|