Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
16Chậm
5Trễ/Hủy
385%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Austin(AUS) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN1368
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hủy | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 53 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 44 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 53 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 49 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 59 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 37 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Austin(AUS) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|