Số hiệu
N7862AMáy bay
Boeing 737-79PĐúng giờ
21Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình St. Louis(STL) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN779
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | St. Louis (STL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | St. Louis (STL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | St. Louis (STL) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (STL) | Atlanta (ATL) | Sớm 2 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (STL) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (STL) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (STL) | Atlanta (ATL) | Trễ 29 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (STL) | Atlanta (ATL) | Trễ 34 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (STL) | Atlanta (ATL) | Trễ 34 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (STL) | Atlanta (ATL) | Trễ 38 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (STL) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (STL) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (STL) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (STL) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (STL) | Atlanta (ATL) | Trễ 54 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (STL) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (STL) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (STL) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (STL) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (STL) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (STL) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (STL) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 phút | Sớm 28 phút |
Chuyến bay cùng hành trình St. Louis(STL) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
WN3678 Southwest Airlines | 22/02/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
DL1485 Delta Air Lines | 22/02/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
DL566 Delta Air Lines | 22/02/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL1571 Delta Air Lines | 21/02/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
WN2271 Southwest Airlines | 21/02/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL1536 Delta Air Lines | 21/02/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
DL1524 Delta Air Lines | 21/02/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
WN3671 Southwest Airlines | 21/02/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL1393 Delta Air Lines | 21/02/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
WN1222 Southwest Airlines | 20/02/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
WN2612 Southwest Airlines | 18/02/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết |