Số hiệu
N8928QMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
17Chậm
4Trễ/Hủy
094%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Phoenix(PHX) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN3318
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 46 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 49 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 37 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 37 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 43 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 43 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 35 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 29 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Sớm 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Phoenix(PHX) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA3021 American Airlines | 21/12/2024 | 3 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
WN1850 Southwest Airlines | 21/12/2024 | 3 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
DL672 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 3 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
AA2391 American Airlines | 21/12/2024 | 3 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
DL366 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 3 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
DL796 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 3 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
DL348 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
AA866 American Airlines | 21/12/2024 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
F91100 Frontier Airlines | 20/12/2024 | 3 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
DL901 Delta Air Lines | 20/12/2024 | 3 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
DL918 Delta Air Lines | 20/12/2024 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
DL929 Delta Air Lines | 20/12/2024 | 3 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
WN2971 Southwest Airlines | 20/12/2024 | 3 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
AA2464 American Airlines | 19/12/2024 | 3 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
DL453 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 3 giờ, 15 phút | Xem chi tiết |