Số hiệu
N8891QMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
12Chậm
3Trễ/Hủy
093%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Austin(AUS) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN854
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 45 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 47 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 40 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Austin(AUS) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
WN2611 Southwest Airlines | 17/02/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
DL9892 Delta Air Lines | 17/02/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
DL2899 Delta Air Lines | 16/02/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
DL1258 Delta Air Lines | 16/02/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
WN844 Southwest Airlines | 16/02/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
DL1344 Delta Air Lines | 16/02/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
DL1226 Delta Air Lines | 16/02/2025 | 19 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
F94212 Frontier Airlines | 16/02/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
DL1550 Delta Air Lines | 16/02/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
DL2886 Delta Air Lines | 16/02/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
WN855 Southwest Airlines | 15/02/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
DL1397 Delta Air Lines | 15/02/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
WN3769 Southwest Airlines | 15/02/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
DL2104 Delta Air Lines | 15/02/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
WN4430 Southwest Airlines | 15/02/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
DL2976 Delta Air Lines | 15/02/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
WN5988 Southwest Airlines | 13/02/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
WN2448 Southwest Airlines | 12/02/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết |