Số hiệu
N8808QMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
12Chậm
1Trễ/Hủy
193%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Austin(AUS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN314
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 24 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 59 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 28 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 36 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 38 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 19 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 39 phút | Trễ 1 giờ, 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 11 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 27 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 5 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 33 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 30 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 45 phút | Trễ 15 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Austin(AUS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|