Số hiệu
HL8379Máy bay
Boeing 737-85RĐúng giờ
6Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Jeju(CJU) đi Daegu(TAE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TW9802
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Jeju (CJU) | Daegu (TAE) | |||
Đã hạ cánh | Jeju (CJU) | Daegu (TAE) | Trễ 15 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Jeju (CJU) | Daegu (TAE) | Trễ 6 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Jeju (CJU) | Daegu (TAE) | Trễ 11 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Jeju (CJU) | Daegu (TAE) | Trễ 11 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Jeju (CJU) | Daegu (TAE) | Trễ 8 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Jeju (CJU) | Daegu (TAE) | Trễ 17 phút | Sớm 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Jeju(CJU) đi Daegu(TAE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|