Số hiệu
HL8502Máy bay
Airbus A330-343Đúng giờ
4Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Seoul(ICN) đi Tashkent(TAS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TW431
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Seoul (ICN) | Tashkent (TAS) | |||
Đã lên lịch | Seoul (ICN) | Tashkent (TAS) | |||
Đã lên lịch | Seoul (ICN) | Tashkent (TAS) | |||
Đã lên lịch | Seoul (ICN) | Tashkent (TAS) | |||
Đã lên lịch | Seoul (ICN) | Tashkent (TAS) | |||
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Tashkent (TAS) | Trễ 15 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Tashkent (TAS) | Trễ 29 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Tashkent (TAS) | Trễ 16 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Tashkent (TAS) | Trễ 27 phút | Sớm 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Seoul(ICN) đi Tashkent(TAS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|