Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
5Chậm
1Trễ/Hủy
279%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New Orleans(MSY) đi New Orleans(NEW)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA395
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | New Orleans (NEW) | |||
Đang cập nhật | New Orleans (MSY) | New Orleans (NEW) | Sớm 8 phút | ||
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | New Orleans (NEW) | |||
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | New Orleans (NEW) | Trễ 21 phút | Trễ 3 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | New Orleans (NEW) | Trễ 15 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | New Orleans (NEW) | Trễ 37 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | New Orleans (NEW) | Trễ 6 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | New Orleans (NEW) | Sớm 4 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | New Orleans (NEW) | Trễ 11 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | New Orleans (NEW) | Trễ 1 giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình New Orleans(MSY) đi New Orleans(NEW)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|