Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
3Chậm
1Trễ/Hủy
180%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Xining(XNN) đi Lhasa(LXA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TV9988
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | Sớm 4 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | Trễ 39 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | Trễ 2 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | Đúng giờ | Sớm 13 phút | |
Đã hủy | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) |
Chuyến bay cùng hành trình Xining(XNN) đi Lhasa(LXA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
3U3453 Sichuan Airlines | 10/06/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
8L9517 Lucky Air | 10/06/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
TV9874 Tibet Airlines | 09/06/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
TV6057 Tibet Airlines | 06/06/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết |