Số hiệu
TC-JDOMáy bay
Airbus A330-243FĐúng giờ
5Chậm
1Trễ/Hủy
094%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Linz(LNZ) đi Istanbul(IST)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TK6553
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Istanbul (IST) | Sớm 21 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Istanbul (IST) | Trễ 10 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Istanbul (IST) | Trễ 38 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Istanbul (IST) | Sớm 25 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Istanbul (IST) | Trễ 25 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Istanbul (IST) | Trễ 27 phút | Sớm 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Linz(LNZ) đi Istanbul(IST)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
TK6549 ULS Airlines Cargo | 24/02/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
TK6325 ULS Airlines Cargo | 21/02/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
TK6149 ULS Airlines Cargo | 20/02/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết |