Số hiệu
N562GJMáy bay
Mitsubishi CRJ-550Đúng giờ
11Chậm
2Trễ/Hủy
190%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chicago(ORD) đi Lexington(LEX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay UA4415
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | Trễ 10 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | Trễ 46 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | Trễ 26 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | Trễ 13 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | Trễ 18 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | Trễ 32 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | Trễ 1 giờ, 54 phút | Trễ 1 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | Trễ 28 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | Trễ 21 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | Trễ 17 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 31 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chicago(ORD) đi Lexington(LEX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|