Số hiệu
N86324Máy bay
Embraer E175LLĐúng giờ
15Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Greenville-Spartanburg(GSP) đi Houston(IAH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay UA6046
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | |||
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | |||
Đang bay | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Trễ 8 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Trễ 11 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Trễ 20 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Trễ 7 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Trễ 7 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Trễ 2 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Trễ 17 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Trễ 6 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Đúng giờ | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Trễ 26 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Trễ 8 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Trễ 18 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Trễ 7 phút | Sớm 36 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Greenville-Spartanburg(GSP) đi Houston(IAH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
UA6193 United Airlines | 27/05/2025 | 2 giờ, 35 phút | Xem chi tiết |