Số hiệu
N86311Máy bay
Embraer E175LRĐúng giờ
7Chậm
1Trễ/Hủy
475%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Houston(IAH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay UA6040
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 3 giờ, 23 phút | Trễ 3 giờ, 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 1 giờ, 40 phút | Trễ 1 giờ, 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 36 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 26 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 17 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 13 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 5 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 17 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 13 phút | Sớm 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Houston(IAH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|