Số hiệu
N80343Máy bay
Embraer E175LRĐúng giờ
12Chậm
2Trễ/Hủy
288%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Greenville-Spartanburg(GSP) đi Houston(IAH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay UA6150
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | |||
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | |||
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Trễ 5 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Trễ 9 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Trễ 31 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Sớm 4 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Trễ 12 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Trễ 14 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Đúng giờ | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Trễ 11 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Trễ 10 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Trễ 2 giờ, 21 phút | Trễ 1 giờ, 53 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Trễ 17 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Houston (IAH) | Trễ 33 phút | Trễ 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Greenville-Spartanburg(GSP) đi Houston(IAH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
UA1394 United Airlines | 02/03/2025 | 2 giờ, 46 phút | Xem chi tiết |