Số hiệu
N37516Máy bay
Boeing 737 MAX 9Đúng giờ
23Chậm
3Trễ/Hủy
390%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Houston(IAH) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay UA2729
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 31 phút | Trễ 1 giờ, 50 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | Trễ 32 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | Trễ 46 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | Trễ 40 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Trễ 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 35 phút | Trễ 1 giờ, 55 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Houston(IAH) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL1315 Delta Air Lines | 21/02/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
DL1069 Delta Air Lines | 21/02/2025 | 1 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
NK513 Spirit Airlines | 21/02/2025 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
DL1223 Delta Air Lines | 21/02/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
F94076 Frontier Airlines | 21/02/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL1186 Delta Air Lines | 21/02/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
UA2616 United Airlines | 21/02/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
DL1682 Delta Air Lines | 21/02/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
F91404 Frontier Airlines | 21/02/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
UA1712 United Airlines | 21/02/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
DL1585 Delta Air Lines | 20/02/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
NK2978 Spirit Airlines | 20/02/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
UA1962 United Airlines | 20/02/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
F92400 Frontier Airlines | 20/02/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết |