Số hiệu
N77580Máy bay
Boeing 737 MAX 9Đúng giờ
17Chậm
3Trễ/Hủy
387%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(EWR) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay UA1833
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | |||
Đang bay | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 53 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 52 phút | Trễ 2 giờ, 23 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hủy | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | |||
Đang cập nhật | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 30 phút | Trễ 1 giờ, 50 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New York(EWR) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL1673 Delta Air Lines | 18/02/2025 | 2 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
UA1068 United Airlines | 18/02/2025 | 2 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
DL2353 Delta Air Lines | 18/02/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
F94601 Frontier Airlines | 18/02/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
UA1671 United Airlines | 18/02/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
DL2340 Delta Air Lines | 18/02/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
NK1359 Spirit Airlines | 18/02/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL2312 Delta Air Lines | 18/02/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
UA522 United Airlines | 18/02/2025 | 2 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
DL2322 Delta Air Lines | 18/02/2025 | 2 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
UA440 United Airlines | 18/02/2025 | 2 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
DL2401 Delta Air Lines | 18/02/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
UA1359 United Airlines | 18/02/2025 | 1 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
DL2397 Delta Air Lines | 18/02/2025 | 1 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
DL2325 Delta Air Lines | 17/02/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
NK1645 Spirit Airlines | 17/02/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
DL2365 Delta Air Lines | 17/02/2025 | 1 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
UA3539 United Airlines | 16/02/2025 | 2 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
UA3451 United Airlines | 16/02/2025 | 2 giờ, 4 phút | Xem chi tiết |