Số hiệu
N561GJMáy bay
Mitsubishi CRJ-550Đúng giờ
12Chậm
1Trễ/Hủy
097%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chicago(ORD) đi Lexington(LEX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay UA4184
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | Trễ 8 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | Trễ 34 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | Trễ 31 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | Trễ 11 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | Trễ 27 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | Trễ 21 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | Trễ 17 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | Trễ 25 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | Trễ 16 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Lexington (LEX) | Trễ 29 phút | Sớm 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chicago(ORD) đi Lexington(LEX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|