Số hiệu
VN-A633Máy bay
Airbus A321-211Đúng giờ
12Chậm
2Trễ/Hủy
095%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Phu Quoc(PQC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ339
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 25 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 18 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 28 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 49 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 18 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 10 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 25 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 23 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 25 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 20 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 18 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 19 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 9 phút | Sớm 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Phu Quoc(PQC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN1823 Vietnam Airlines | 08/04/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
VN1821 Vietnam Airlines | 08/04/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
![]() | BL6501 | 08/04/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết |
VN6501 Vietnam Airlines | 08/04/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
VN1835 Vietnam Airlines | 07/04/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
VU303 Vietravel Airlines | 07/04/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VJ1331 VietJet Air | 07/04/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
QH1523 FlyOne | 07/04/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VN7823 Vietnam Airlines | 07/04/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ1329 VietJet Air | 07/04/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
VN1829 Vietnam Airlines | 07/04/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
VJ345 VietJet Air | 07/04/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
VN1827 Vietnam Airlines | 07/04/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ343 VietJet Air | 07/04/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
VN1825 Vietnam Airlines | 07/04/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
VJ341 VietJet Air | 07/04/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
VJ331 VietJet Air | 05/04/2025 | 38 phút | Xem chi tiết |