Số hiệu
VN-A357Máy bay
Airbus A321-231Đúng giờ
5Chậm
4Trễ/Hủy
567%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Da Nang(DAD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VN126
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 57 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 36 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 32 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 40 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 1 giờ, 40 phút | Trễ 1 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Trễ 1 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 42 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 19 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 30 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 28 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 15 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 51 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Da Nang(DAD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN7132 Vietnam Airlines | 10/04/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
VU672 Vietravel Airlines | 10/04/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
VN112 Vietnam Airlines | 10/04/2025 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
VN110 Vietnam Airlines | 10/04/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
VJ1632 VietJet Air | 10/04/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
QH150 FlyOne | 10/04/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
VN106 Vietnam Airlines | 10/04/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
VJ1620 Freebird Airlines | 10/04/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
VJ1622 Freebird Airlines | 10/04/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
VJ1644 VietJet Air | 09/04/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
VU680 Vietravel Airlines | 09/04/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
VN148 Vietnam Airlines | 09/04/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
QH186 Bamboo Airways | 09/04/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
VJ1628 VietJet Air | 09/04/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
VN142 Vietnam Airlines | 09/04/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
VJ1634 VietJet Air | 09/04/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
VN7112 Vietnam Airlines | 09/04/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VN140 Vietnam Airlines | 09/04/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
VJ1648 Freebird Airlines | 09/04/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VN136 Vietnam Airlines | 09/04/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VN134 Vietnam Airlines | 09/04/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
VJ1630 VietJet Air | 09/04/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VJ650 VietJet Air | 09/04/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
VN132 Vietnam Airlines | 09/04/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
VJ648 Freebird Airlines | 09/04/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
VN6036 Vietnam Airlines | 09/04/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
![]() | BL6036 | 09/04/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết |
VJ654 VietJet Air | 09/04/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
VN122 Vietnam Airlines | 09/04/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
VJ1640 VietJet Air | 09/04/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
VN118 Vietnam Airlines | 09/04/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
QH154 Bamboo Airways | 09/04/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VN146 Vietnam Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
VN7110 Vietnam Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |