Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
10Chậm
4Trễ/Hủy
090%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Hanoi(HAN) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VU787
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Hanoi (HAN) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Hanoi (HAN) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Hanoi (HAN) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Hanoi (HAN) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Hanoi (HAN) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Hanoi (HAN) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Hanoi (HAN) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Hanoi (HAN) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Hanoi (HAN) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | Hanoi (HAN) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 40 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Hanoi (HAN) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 23 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Hanoi (HAN) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 31 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Hanoi (HAN) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 38 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Hanoi (HAN) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 15 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Hanoi (HAN) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 22 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Hanoi (HAN) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 11 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Hanoi (HAN) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 41 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Hanoi (HAN) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 37 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Hanoi (HAN) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 23 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Hanoi (HAN) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 36 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Hanoi (HAN) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 15 phút | Sớm 20 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Hanoi(HAN) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|