Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
17Chậm
3Trễ/Hủy
387%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Columbus(CMH) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJA303
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 54 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 53 phút | Sớm 7 phút | |
Đang cập nhật | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | ||
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 56 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 44 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Sớm 3 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 47 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Sớm 7 phút | |
Đang cập nhật | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 44 phút | ||
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Sớm 1 phút | |
Đang cập nhật | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | ||
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 40 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 29 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Columbus(CMH) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
NXC255 NexGen Aviation | 19/01/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
WN6800 Southwest Airlines | 19/01/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
DL1522 Delta Air Lines | 19/01/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
DL8802 Delta Air Lines | 18/01/2025 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
2D3577 Eastern Airlines | 18/01/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
DL2909 Delta Air Lines | 18/01/2025 | 1 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
WN1137 Southwest Airlines | 18/01/2025 | 1 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
DL2469 Delta Air Lines | 18/01/2025 | 1 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
DL2892 Delta Air Lines | 18/01/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
UA3800 United Airlines | 18/01/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
WN138 Southwest Airlines | 18/01/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
DL2200 Delta Air Lines | 18/01/2025 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
DL1479 Delta Air Lines | 17/01/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
WN3797 Southwest Airlines | 16/01/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết |