Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
5Chậm
3Trễ/Hủy
664%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Busan(PUS) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ869
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Busan (PUS) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Busan (PUS) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 giờ | Trễ 1 giờ, 45 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 giờ, 26 phút | Trễ 1 giờ, 39 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 3 giờ, 30 phút | Trễ 2 giờ, 27 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 56 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 giờ, 16 phút | Trễ 1 giờ, 30 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 50 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 36 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 46 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 giờ, 48 phút | Trễ 1 giờ, 46 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 40 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 21 phút | Sớm 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Busan(PUS) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|