Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
1Chậm
3Trễ/Hủy
261%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Taipei(TPE) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VN9343
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 26 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 39 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 40 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 46 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 3 giờ, 7 phút | Trễ 2 giờ, 44 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 43 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Taipei(TPE) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CI783 China Airlines | 08/04/2025 | 3 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
BR391 EVA Air | 08/04/2025 | 2 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
VN571 Vietnam Airlines | 08/04/2025 | 3 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
JX711 Starlux | 08/04/2025 | 2 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
BR395 EVA Air | 08/04/2025 | 2 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
CI781 China Airlines | 08/04/2025 | 2 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
VJ841 VietJet Air | 08/04/2025 | 3 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
BR381 EVA Air | 07/04/2025 | 2 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
VJ843 VietJet Air | 07/04/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết | |
JX713 Starlux | 07/04/2025 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
CI6879 China Airlines | 04/04/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết |