Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
10Chậm
1Trễ/Hủy
287%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Da Nang(DAD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VU680
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 8 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 39 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 1 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 11 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 6 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 14 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 28 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 18 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 11 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 19 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 34 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 14 phút | Sớm 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Da Nang(DAD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
QH150 Bamboo Airways | 13/04/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
VN106 Vietnam Airlines | 13/04/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VJ1622 Freebird Airlines | 13/04/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VJ1644 VietJet Air | 12/04/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
VN148 Vietnam Airlines | 12/04/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
VJ1624 VietJet Air | 12/04/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
VJ1628 VietJet Air | 12/04/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
VN142 Vietnam Airlines | 12/04/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
VJ1634 VietJet Air | 12/04/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
VN7112 Vietnam Airlines | 12/04/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
VN140 Vietnam Airlines | 12/04/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
VJ1648 Freebird Airlines | 12/04/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
VN136 Vietnam Airlines | 12/04/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VN134 Vietnam Airlines | 12/04/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
VJ1630 VietJet Air | 12/04/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
QH170 Bamboo Airways | 12/04/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
VJ650 VietJet Air | 12/04/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VN132 Vietnam Airlines | 12/04/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VJ648 Freebird Airlines | 12/04/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
VN6036 Vietnam Airlines | 12/04/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
![]() | BL6036 | 12/04/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết |
VN126 Vietnam Airlines | 12/04/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VJ654 VietJet Air | 12/04/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
VN122 Vietnam Airlines | 12/04/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VJ1640 VietJet Air | 12/04/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
VN118 Vietnam Airlines | 12/04/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
VN7132 Vietnam Airlines | 12/04/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
VU672 Vietravel Airlines | 12/04/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
VN112 Vietnam Airlines | 12/04/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
VN110 Vietnam Airlines | 12/04/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
VJ1632 VietJet Air | 12/04/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
VJ1620 Freebird Airlines | 12/04/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
QH186 Bamboo Airways | 11/04/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
VN146 Vietnam Airlines | 11/04/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
VJ656 VietJet Air | 11/04/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết |