Số hiệu
LN-WIFMáy bay
De Havilland Canada Dash 8-100Đúng giờ
16Chậm
4Trễ/Hủy
093%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Mo i Rana(MQN) đi Trondheim(TRD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WF775
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Sớm 9 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Sớm 1 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Sớm 2 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 8 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 2 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 7 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Sớm 2 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 8 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 26 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 30 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 15 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 22 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 38 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 47 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 11 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 21 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 13 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 22 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 2 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 3 phút | Sớm 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Mo i Rana(MQN) đi Trondheim(TRD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
WF767 Wideroe | 26/04/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
WF769 Wideroe | 25/04/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
WF765 Wideroe | 25/04/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
WF761 Wideroe | 25/04/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết |