Số hiệu
N216WRMáy bay
Boeing 737-7H4Đúng giờ
10Chậm
3Trễ/Hủy
284%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Indianapolis(IND)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN3582
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | |||
Đang bay | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 2 giờ, 5 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 4 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 17 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 44 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 11 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 3 giờ, 26 phút | Trễ 3 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 9 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 41 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 29 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 35 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 29 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 26 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 37 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Indianapolis (IND) | Trễ 7 phút | Sớm 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Indianapolis(IND)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL3134 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
F92497 Frontier Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
DL3013 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
DL2952 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
NK2339 Spirit Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
DL3125 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
FX1603 FedEx | 28/05/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
DL3153 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
FX1605 FedEx | 28/05/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL2233 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
DL672 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
DL3120 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết |