Số hiệu
N8526WMáy bay
Boeing 737-8H4Đúng giờ
9Chậm
2Trễ/Hủy
285%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Raleigh-Durham(RDU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN444
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Raleigh-Durham (RDU) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Raleigh-Durham (RDU) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Raleigh-Durham (RDU) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Raleigh-Durham (RDU) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Raleigh-Durham (RDU) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Raleigh-Durham (RDU) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Raleigh-Durham (RDU) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Raleigh-Durham (RDU) | Trễ 13 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Raleigh-Durham (RDU) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 1 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Raleigh-Durham (RDU) | Trễ 33 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Raleigh-Durham (RDU) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Raleigh-Durham (RDU) | Trễ 8 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Raleigh-Durham (RDU) | Trễ 23 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Raleigh-Durham (RDU) | Trễ 45 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Raleigh-Durham (RDU) | Trễ 15 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Raleigh-Durham (RDU) | Trễ 42 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Raleigh-Durham (RDU) | Trễ 15 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Raleigh-Durham (RDU) | Trễ 16 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Raleigh-Durham (RDU) | Trễ 24 phút | Trễ 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Raleigh-Durham(RDU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|