Số hiệu
N8715QMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
14Chậm
2Trễ/Hủy
192%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Indianapolis(IND) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN709
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Trễ 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 51 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 43 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 39 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Atlanta (ATL) | Trễ 29 phút | Trễ 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Indianapolis(IND) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|