Số hiệu
HL8375Máy bay
Boeing 737-86NĐúng giờ
6Chậm
2Trễ/Hủy
185%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Fukuoka(FUK) đi Seoul(ICN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ZE644
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Seoul (ICN) | Trễ 22 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Seoul (ICN) | Trễ 25 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Seoul (ICN) | Trễ 5 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Seoul (ICN) | Trễ 38 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Seoul (ICN) | Trễ 57 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Seoul (ICN) | Trễ 16 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Seoul (ICN) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 1 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Seoul (ICN) | Trễ 9 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Seoul (ICN) | Trễ 24 phút | Trễ 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Fukuoka(FUK) đi Seoul(ICN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|