Sân bay Antwerp (ANR)
Lịch bay đến sân bay Antwerp (ANR)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | --:-- | Antwerp (ANR) | |||
Đã lên lịch | --:-- | Brussels (CRL) | |||
Đã lên lịch | TB1402 TUI | Palma de Mallorca (PMI) | |||
Đã lên lịch | --:-- | Rotterdam (RTM) | |||
Đã lên lịch | --:-- | Hannover (HAJ) | |||
Đã lên lịch | --:-- | Eindhoven (EIN) | |||
Đã lên lịch | --:-- | Cannes (CEQ) | |||
Đã lên lịch | --:-- | Ibiza (IBZ) | |||
Đã lên lịch | TB1102 TUI Airlines Belgium | Alicante (ALC) | |||
Đã lên lịch | --:-- | Aberdeen (ABZ) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Antwerp (ANR)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | TB1401 TUI | Palma de Mallorca (PMI) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | London (LCY) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | Sion (SIR) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | Antwerp (ANR) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | Cannes (CEQ) | |||
Đã lên lịch | TB1101 TUI Airlines Belgium | Alicante (ALC) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | Cannes (CEQ) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | Rotterdam (RTM) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | Brussels (CRL) | |||
Đã lên lịch | TB1821 TUI Airlines Belgium | Tenerife (TFS) |