Sân bay Batam Hang Nadim (BTH)
Lịch bay đến sân bay Batam Hang Nadim (BTH)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | JT988 Lion Air | Medan (KNO) | Trễ 1 giờ, 8 phút | --:-- | |
Đã lên lịch | IU836 Super Air Jet | Pekanbaru (PKU) | |||
Đã lên lịch | IU856 Super Air Jet | Jakarta (CGK) | |||
Đang bay | JT971 Lion Air | Surabaya (SUB) | Trễ 21 phút, 56 giây | --:-- | |
Đang bay | IU951 Super Air Jet | Yogyakarta (YIA) | Trễ 42 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | QG935 Citilink | Pekanbaru (PKU) | |||
Đã lên lịch | QG923 Citilink | Medan (KNO) | |||
Đã lên lịch | JT238 Lion Air | Pekanbaru (PKU) | |||
Đã lên lịch | IU850 Super Air Jet | Jakarta (CGK) | |||
Đã lên lịch | GA152 Garuda Indonesia | Jakarta (CGK) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Batam Hang Nadim (BTH)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | JT988 Lion Air | Pontianak (PNK) | |||
Đã lên lịch | IU837 Super Air Jet | Pekanbaru (PKU) | |||
Đã lên lịch | IU857 Super Air Jet | Jakarta (CGK) | |||
Đã hạ cánh | JT971 Lion Air | Medan (KNO) | |||
Đã lên lịch | IU937 Super Air Jet | Padang (PDG) | |||
Đã lên lịch | IU954 Super Air Jet | Semarang (SRG) | |||
Đã lên lịch | QG934 Citilink | Pekanbaru (PKU) | |||
Đã lên lịch | OD357 Batik Air Malaysia | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã hạ cánh | JT237 Lion Air | Pekanbaru (PKU) | |||
Đã lên lịch | QG930 Citilink | Siborong-Borong (DTB) |