Sân bay Padang Minangkabau (PDG)
Lịch bay đến sân bay Padang Minangkabau (PDG)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | IU814 Super Air Jet | Jakarta (CGK) | |||
Đã lên lịch | AK403 AirAsia (Allstars Livery) | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã lên lịch | IU908 Super Air Jet | Jakarta (CGK) | |||
Đã lên lịch | IP350 Pelita Air | Jakarta (CGK) | |||
Đã lên lịch | QG952 Citilink | Jakarta (CGK) | |||
Đã lên lịch | IU812 Super Air Jet | Jakarta (CGK) | |||
Đã lên lịch | IU937 Super Air Jet | Batam (BTH) | |||
Đã lên lịch | GA148 Garuda Indonesia | Jakarta (CGK) | |||
Đã lên lịch | IU861 Super Air Jet | Medan (KNO) | |||
Đã lên lịch | AK406 AirAsia (Resorts World Genting Livery) | Kuala Lumpur (KUL) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Padang Minangkabau (PDG)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | IU817 Super Air Jet | Jakarta (CGK) | |||
Đã lên lịch | GA167 Garuda Indonesia | Jakarta (CGK) | |||
Đã lên lịch | IU936 Super Air Jet | Batam (BTH) | |||
Đã lên lịch | AK402 AirAsia (Allstars Livery) | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã lên lịch | IU860 Super Air Jet | Medan (KNO) | |||
Đã lên lịch | IU909 Super Air Jet | Jakarta (CGK) | |||
Đã lên lịch | IP351 Pelita Air | Jakarta (CGK) | |||
Đã lên lịch | QG953 Citilink | Jakarta (CGK) | |||
Đã lên lịch | IU813 Super Air Jet | Jakarta (CGK) | |||
Đã lên lịch | IU815 Super Air Jet | Jakarta (CGK) |
Top 10 đường bay từ PDG
- #1 CGK (Jakarta)119 chuyến/tuần
- #2 KUL (Kuala Lumpur)28 chuyến/tuần
- #3 HLP (Jakarta)21 chuyến/tuần
- #4 BTH (Batam)20 chuyến/tuần
- #5 KNO (Medan)14 chuyến/tuần
- #6 MED (Medina)3 chuyến/tuần
- #7 YIA (Yogyakarta)2 chuyến/tuần