Sân bay Kota Kinabalu (BKI)
Lịch bay đến sân bay Kota Kinabalu (BKI)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | AK1624 AirAsia | Seoul (ICN) | Sớm 2 phút, 26 giây | --:-- | |
Đang bay | AK5106 AirAsia (WeAreAllChampions Livery) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 31 phút, 19 giây | --:-- | |
Đang bay | MH3013 MASwings | Lahad Datu (LDU) | Trễ 17 phút, 3 giây | --:-- | |
Đang bay | OD1012 Batik Air | Kuala Lumpur (SZB) | Trễ 6 phút, 42 giây | --:-- | |
Đang bay | MH2612 Malaysia Airlines | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 38 phút, 26 giây | --:-- | |
Đang bay | AK6261 AirAsia | Tawau (TWU) | Sớm 14 giây | --:-- | |
Đang bay | AK5110 AirAsia | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 50 phút, 6 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | AK9487 AirAsia | Sandakan (SDK) | |||
Đã lên lịch | FY2603 Firefly | Sandakan (SDK) | |||
Đã lên lịch | OD7701 Batik Air Malaysia | Tawau (TWU) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Kota Kinabalu (BKI)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | MH3251 Malaysia Airlines | Mulu (MZV) | |||
Đã lên lịch | OD1003 Batik Air Malaysia | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã hạ cánh | AK5107 AirAsia (WeAreAllChampions Livery) | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã hạ cánh | AK5323 AirAsia | Penang (PEN) | |||
Đã hạ cánh | MH2621 Malaysia Airlines | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã hạ cánh | AK6490 AirAsia | Sandakan (SDK) | |||
Đã lên lịch | OD1700 Batik Air Malaysia | Tawau (TWU) | |||
Đã hạ cánh | AK6272 AirAsia | Tawau (TWU) | |||
Đã hạ cánh | AK5111 AirAsia | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã lên lịch | FY2851 Firefly | Penang (PEN) |
Top 10 đường bay từ BKI
- #1 KUL (Kuala Lumpur)182 chuyến/tuần
- #2 TWU (Tawau)79 chuyến/tuần
- #3 SDK (Sandakan)43 chuyến/tuần
- #4 LDU (Lahad Datu)32 chuyến/tuần
- #5 KCH (Kuching)31 chuyến/tuần
- #6 LBU (Labuan)28 chuyến/tuần
- #7 JHB (Johor Bahru)27 chuyến/tuần
- #8 PEN (Penang)23 chuyến/tuần
- #9 SZB (Kuala Lumpur)22 chuyến/tuần
- #10 MYY (Miri)21 chuyến/tuần