Sân bay Chiang Rai (CEI)
Lịch bay đến sân bay Chiang Rai (CEI)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | TG132 Thai Airways | Bangkok (BKK) | Trễ 25 phút, 58 giây | Sớm 5 phút, 58 giây | |
Đang bay | SL538 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | Trễ 14 phút, 35 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VZ132 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD3207 AirAsia (A321neo Sticker) | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | TG136 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | SL544 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | VZ134 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | DD106 Nok Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | W15004 | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3205 AirAsia (A321neo Sticker) | Bangkok (DMK) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Chiang Rai (CEI)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | FD3210 AirAsia | Bangkok (DMK) | Trễ 7 phút, 50 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | TG133 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | SL539 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | VZ133 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD3208 AirAsia (A321neo Sticker) | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | TG137 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | SL545 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | VZ135 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | DD107 Nok Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | W15005 | Bangkok (DMK) |