Sân bay Cao Hùng (KHH)
Lịch bay đến sân bay Cao Hùng (KHH)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | AE346 Mandarin Airlines | Penghu (MZG) | Trễ 2 phút, 39 giây | Sớm 10 phút, 34 giây | |
Đang bay | CI127 China Airlines | Tokyo (NRT) | Trễ 27 phút, 24 giây | --:-- | |
Đang bay | VN586 Vietnam Airlines (SkyTeam Livery) | Hanoi (HAN) | Trễ 12 phút, 11 giây | --:-- | |
Đang bay | VN580 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 47 phút, 8 giây | --:-- | |
Đang bay | BR119 EVA Air | Fukuoka (FUK) | Trễ 17 phút, 45 giây | --:-- | |
Đang bay | CI936 China Airlines | Hong Kong (HKG) | Trễ 15 phút, 51 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | AE350 Mandarin Airlines | Penghu (MZG) | |||
Đang bay | BR705 EVA Air | Shanghai (PVG) | Trễ 11 phút | --:-- | |
Đang bay | IT269 Tigerair Taiwan | Nagoya (NGO) | Trễ 21 phút, 8 giây | --:-- | |
Đang bay | BR171 EVA Air | Seoul (ICN) | Trễ 16 phút, 12 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Cao Hùng (KHH)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | UO135 HK express | Hong Kong (HKG) | Sớm 6 phút, 59 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | BR140 EVA Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | IT284 Tigerair Taiwan | Osaka (KIX) | |||
Đã hạ cánh | BR108 EVA Air | Tokyo (NRT) | |||
Đã lên lịch | B78689 UNI Air | Penghu (MZG) | |||
Đã hạ cánh | CI581 China Airlines | Shanghai (PVG) | |||
Đã hạ cánh | BR182 EVA Air | Osaka (KIX) | |||
Đã hạ cánh | CI138 China Airlines | Fukuoka (FUK) | |||
Đã hạ cánh | CI164 China Airlines | Seoul (ICN) | |||
Đã hạ cánh | CI711 China Airlines | Manila (MNL) |