Sân bay Lexington Blue Grass

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Lexington Blue Grass (LEX)

Vị trí địa lýThành phố Lexington, United States
IATA codeLEX
ICAO codeKLEX
TimezoneAmerica/New_York (EDT)
Tọa độ38.036499, -84.605797
Thông tin chi tiết
http://bluegrassairport.com/

Lịch bay đến sân bay Lexington Blue Grass (LEX)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đang bayAA3491

American Eagle

Dallas (DFW)
Trễ 16 phút, 54 giây--:--
Đang bayDL953

Delta Air Lines

Atlanta (ATL)
Trễ 7 phút, 8 giây--:--
Đang bayAA5302

American Eagle

Charlotte (CLT)
Trễ 20 phút, 13 giây--:--
Đã lên lịch--:--

Glasgow (GLW)
Đã lên lịchG42891

Allegiant Air

Orlando (SFB)
Đã lên lịchG41076

Allegiant Air

St. Petersburg (PIE)
Đã lên lịchDL4013

Delta Connection

Detroit (DTW)
Đã lên lịchUA5624

United Express

Chicago (ORD)
Đã lên lịchDL3082

Delta Air Lines

Atlanta (ATL)
Đã lên lịchDL4918

Delta Connection

New York (LGA)

Lịch bay xuất phát từ sân bay Lexington Blue Grass (LEX)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhAA4236

American Eagle

Chicago (ORD)
Đã hạ cánhJRE755

Sarasota (SRQ)
Đã hạ cánhAA4215

American Eagle

Dallas (DFW)
Đã hạ cánhDL953

Delta Air Lines

Atlanta (ATL)
Đã hạ cánh--:--

Dayton (MGY)
Đã hạ cánhAA5302

American Eagle

Charlotte (CLT)
Đã hạ cánhG42883

Allegiant Air

Orlando (SFB)
Đã hạ cánhG4982

Allegiant Air

St. Petersburg (PIE)
Đã hạ cánhAA3984

American Eagle

Dallas (DFW)
Đã hạ cánhDL2184

Delta Air Lines

Atlanta (ATL)

Top 10 đường bay từ LEX

Sân bay gần với LEX

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh