Sân bay Lexington Blue Grass

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Lexington Blue Grass (LEX)

Vị trí địa lýThành phố Lexington, United States
IATA codeLEX
ICAO codeKLEX
TimezoneAmerica/New_York (EDT)
Tọa độ38.036499, -84.605797
Thông tin chi tiết
http://bluegrassairport.com/

Lịch bay đến sân bay Lexington Blue Grass (LEX)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đã lên lịch--:--

Dallas (ADS)
Đã lên lịch--:--

Traverse City (TVC)
Đã lên lịch--:--

Bowling Green (BWG)
Đã lên lịchDL2232

Delta Air Lines

Atlanta (ATL)
Đã lên lịchLXJ390

Omaha (OMA)
Đã lên lịchAA5566

American Eagle

Charlotte (CLT)
Đã lên lịchAA6440

American Eagle

Chicago (ORD)
Đã lên lịchLXJ455

Marsh Harbour (MHH)
Đã lên lịchDL5291

Delta Connection

Detroit (DTW)
Đã lên lịchDL3096

Delta Air Lines

Atlanta (ATL)

Lịch bay xuất phát từ sân bay Lexington Blue Grass (LEX)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhAA3984

American Eagle

Dallas (DFW)
Đã hạ cánhDL2184

Delta Air Lines

Atlanta (ATL)
Đã hạ cánhDL5734

Delta Connection

Washington (DCA)
Đã hạ cánhAA5278

American Eagle

Charlotte (CLT)
Đã hạ cánhAA6361

American Eagle

Chicago (ORD)
Đã hạ cánhDL5050

Delta Connection

New York (LGA)
Đã hạ cánhUA5633

United Express

Chicago (ORD)
Đã hạ cánhDL3058

Delta Air Lines

Atlanta (ATL)
Đã hạ cánhAA5026

American Eagle

Charlotte (CLT)
Đã hạ cánhAA5301

American Eagle

Philadelphia (PHL)

Top 10 đường bay từ LEX

Sân bay gần với LEX

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh