Sân bay Munich

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Munich (MUC)

Vị trí địa lýThành phố Munich, Germany
IATA codeMUC
ICAO codeEDDM
TimezoneEurope/Berlin (CEST)
Tọa độ48.353779, 11.78608
Thông tin chi tiết
http://www.munich-airport.de/en/consumer/index.jsp

Lịch bay đến sân bay Munich (MUC)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhGF87

Gulf Air

Bahrain (BAH)
Trễ 8 phút, 35 giâySớm 17 phút, 1 giây
Đã hạ cánhLH727

Lufthansa

Shanghai (PVG)
Trễ 34 phút, 20 giâySớm 7 phút, 51 giây
Đã hạ cánhEY125

Etihad Airways

Abu Dhabi (AUH)
Trễ 34 phút, 33 giâySớm 3 phút
Đã hạ cánhVL1661

Lufthansa City

Timisoara (TSR)
Trễ 14 phút, 27 giâySớm 3 phút, 37 giây
Đã hạ cánhSQ328

Singapore Airlines

Singapore (SIN)
Trễ 20 phút, 30 giâySớm 13 phút, 14 giây
Đã hạ cánhNH217

All Nippon Airways (Star Wars R2-D2 Livery)

Tokyo (HND)
Trễ 25 phút, 3 giâySớm 29 phút, 25 giây
Đã hạ cánhLH1673

Lufthansa (Star Alliance Livery)

Cluj-Napoca (CLJ)
Trễ 7 phút, 9 giâySớm 20 phút, 16 giây
Đang bayCA961

Air China

Beijing (PEK)
Trễ 35 phút, 20 giây--:--
Đang bayDL22

Delta Air Lines

Detroit (DTW)
Trễ 55 phút, 31 giây--:--
Đã hạ cánhLH2131

Lufthansa

Dresden (DRS)
Trễ 3 phút, 49 giâySớm 12 phút, 10 giây

Lịch bay xuất phát từ sân bay Munich (MUC)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhLH2270

Air Baltic

Nice (NCE)
Đã hạ cánhAF1123

Air France

Paris (CDG)
Đã hạ cánh--:--

DHL

Leipzig (LEJ)
Đang bayLH2050

Lufthansa

Hamburg (HAM)
--:--
Đã hạ cánhVL1972

Lufthansa City

Cologne (CGN)
Đã hạ cánhLH2090

Lufthansa

Hannover (HAJ)
Đã hạ cánhLH2226

Lufthansa

Paris (CDG)
Đã hạ cánhLH2282

Lufthansa

Brussels (BRU)
Đã hạ cánhEN8268

Air Dolomiti

Milan (MXP)
Đã hạ cánhXQ987

SunExpress

Izmir (ADB)

Top 10 đường bay từ MUC

Sân bay gần với MUC

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh