Sân bay Pekanbaru Sultan Syarif Kasim II (PKU)
Lịch bay đến sân bay Pekanbaru Sultan Syarif Kasim II (PKU)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | JT292 Lion Air | Jakarta (CGK) | Trễ 20 phút, 33 giây | Sớm 5 phút, 19 giây | |
Đã hạ cánh | IP320 Pelita Air | Jakarta (CGK) | Trễ 3 phút, 23 giây | Sớm 21 phút, 30 giây | |
Đã lên lịch | JT239 Lion Air | Batam (BTH) | |||
Đang bay | GA172 Garuda Indonesia | Jakarta (CGK) | Trễ 17 phút, 1 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | AK431 AirAsia (Let’s Fly To Terengganu Livery) | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã lên lịch | IU837 Super Air Jet | Batam (BTH) | |||
Đã lên lịch | ID6852 Batik Air | Jakarta (CGK) | |||
Đã lên lịch | IU864 Super Air Jet | Jakarta (CGK) | |||
Đã lên lịch | QG934 Citilink | Batam (BTH) | |||
Đã lên lịch | QG934 Citilink | Batam (BTH) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Pekanbaru Sultan Syarif Kasim II (PKU)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | JT393 Lion Air | Jakarta (CGK) | |||
Đã lên lịch | QG935 Citilink | Batam (BTH) | |||
Đã lên lịch | IP321 Pelita Air | Jakarta (CGK) | |||
Đã hạ cánh | JT238 Lion Air | Batam (BTH) | |||
Đã lên lịch | GA175 Garuda Indonesia | Jakarta (CGK) | |||
Đã hạ cánh | AK430 AirAsia (Let’s Fly To Terengganu Livery) | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã lên lịch | IU832 Super Air Jet | Medan (KNO) | |||
Đã lên lịch | ID6857 Batik Air | Jakarta (CGK) | |||
Đã lên lịch | QG935 Citilink | Batam (BTH) | |||
Đã lên lịch | IU192 Super Air Jet | Kuala Lumpur (KUL) |