Sân bay Rotterdam The Hague (RTM)
Lịch bay đến sân bay Rotterdam The Hague (RTM)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | HV5022 Transavia | Malaga (AGP) | Trễ 22 phút, 15 giây | --:-- | |
Đang bay | HV5054 Transavia | Alicante (ALC) | Trễ 28 phút, 36 giây | --:-- | |
Đang bay | HV5690 Transavia | Ibiza (IBZ) | Trễ 2 phút, 13 giây | --:-- | |
Đang bay | HV5068 Transavia | Girona (GRO) | Trễ 3 phút, 44 giây | --:-- | |
Đang bay | HV5702 Transavia | Tangier (TNG) | Trễ 10 phút, 43 giây | --:-- | |
Đang bay | HV5008 Transavia | Dubrovnik (DBV) | Sớm 6 phút, 22 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | --:-- | Rotterdam (RTM) | |||
Đã lên lịch | UEE2 | Milan (MXP) | |||
Đã lên lịch | --:-- | Paris (LBG) | |||
Đã lên lịch | BA4450 British Airways | London (LCY) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Rotterdam The Hague (RTM)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | --:-- | Rotterdam (RTM) | |||
Đã hạ cánh | HV6061 Transavia | Barcelona (BCN) | |||
Đã hạ cánh | HV6301 Transavia | Gran Canaria (LPA) | |||
Đã hạ cánh | HV5639 Transavia | Palermo (PMO) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | Sfax (SFA) | |||
Đã hạ cánh | HV5243 Transavia | Lisbon (LIS) | |||
Đã hạ cánh | HV5643 Transavia | Almeria (LEI) | |||
Đã hạ cánh | HV5033 Avion Express | Brindisi (BDS) | |||
Đã hạ cánh | HV5021 Transavia | Malaga (AGP) | |||
Đã hạ cánh | OR1611 TUI | Fuerteventura (FUE) |