Sân bay Tuy Hòa (TBB)
Lịch bay đến sân bay Tuy Hòa (TBB)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VN1660 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1651 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1660 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ208 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1651 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN7668 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ421 VietJet Air | Hanoi (HAN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Tuy Hòa (TBB)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VN1661 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1650 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1661 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ209 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1650 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN7669 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ420 VietJet Air | Hanoi (HAN) |