Sân bay Tuy Hòa (TBB)
Lịch bay đến sân bay Tuy Hòa (TBB)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ204 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN7660 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1660 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1651 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN7470 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN7662 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN7660 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1660 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1651 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Tuy Hòa (TBB)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ205 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1661 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1650 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN7471 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN7661 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1661 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1650 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) |
Top 10 đường bay từ TBB
- #1 SGN (Tân Sơn Nhất)18 chuyến/tuần
- #2 HAN (Nội Bài)7 chuyến/tuần
Sân bay gần với TBB
- Phù Cát (UIH / VVPC)105 km
- Cam Ranh (CXR / VVCR)118 km
- Buôn Mê Thuột (BMV / VVBM)138 km
- Liên Khương (DLI / VVDL)178 km
- Pleiku (PXU / VVPK)178 km
- Chu Lai (VCL / VVCA)270 km
- Đà Nẵng (DAD / VVDN)355 km
- Tân Sơn Nhất (SGN / VVTS)383 km
- Phú Bài (HUI / VVPB)412 km
- Pakse (PKZ / VLPS)448 km