Sân bay Ubon Ratchathani (UBP)
Lịch bay đến sân bay Ubon Ratchathani (UBP)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | SL1620 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | Trễ 9 phút, 34 giây | Sớm 9 phút, 20 giây | |
Đang bay | FD3370 AirAsia | Bangkok (DMK) | Trễ 9 phút, 17 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | TG20 Thai Airways | Bangkok (BKK) | Trễ 9 phút, 30 giây | Sớm 16 phút, 8 giây | |
Đang bay | SL620 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | Trễ 9 phút, 5 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | DD322 Nok Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | DD710 Nok Air | Chiang Mai (CNX) | |||
Đã lên lịch | VZ220 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | DD322 Nok Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3374 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | DD324 Nok Air | Bangkok (DMK) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Ubon Ratchathani (UBP)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | DD321 Nok Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | SL1621 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3371 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | TG21 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | SL621 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | DD323 Nok Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | DD711 Nok Air | Chiang Mai (CNX) | |||
Đã lên lịch | FD3375 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | VZ221 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | DD323 Nok Air | Bangkok (DMK) |