Sân bay Ubon Airport (UBP)
Lịch bay đến sân bay Ubon Airport (UBP)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | SL628 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | VZ224 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD3360 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | TG28 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD3372 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3370 Thai AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | TG20 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | SL620 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | DD322 Nok Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | W15043 | Bangkok (DMK) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Ubon Airport (UBP)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | DD325 Nok Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | W15046 | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | SL629 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | VZ225 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD3361 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | TG29 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD3373 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3371 AirAsia (Sustainable ASEAN Tourism Livery) | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | TG21 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | SL621 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) |